Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undelivered
/'ʌndi'livəd/
Jump to user comments
tính từ
  • không được thả, không được giải thoát
  • chưa giao (hàng, thư...)
  • chưa đọc (diễn văn)
  • (y học) chưa đẻ
  • không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)
Related search result for "undelivered"
Comments and discussion on the word "undelivered"