Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unadopted
/'ʌnə'doptid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được chấp nhận, không được thông qua
  • không được chính quyền sở tại nhận trông nom (đường sá)
Related search result for "unadopted"
Comments and discussion on the word "unadopted"