Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
truquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm giả, giả mạo
    • Truquer un vase antique
      làm giả một lọ cổ
    • Truquer un texte
      giả mạo một văn bản
  • (tiến hành) gian lận
    • Truquer les élections
      gian lận trong bầu cử
    • combat de boxe truqué
      cuộc đấu quyền Anh xếp đặt trước
    • scène truquée
      (sân khấu) cảnh phông có dùng kỹ xảo
nội động từ
  • dùng mánh khóe, dùng mẹo gian
Related search result for "truquer"
Comments and discussion on the word "truquer"