Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trilingue
Jump to user comments
tính từ
  • biết ba thứ tiếng
  • (bằng) ba thứ tiếng
    • Inscription trilingue
      câu ghi bằng ba thứ tiếng
Related search result for "trilingue"
Comments and discussion on the word "trilingue"