Jump to user comments
danh từ
- vật nhỏ mọn; chuyện vặt
- to waste one's time on trifles
mất thì giờ vì những chuyện vặt
- món tiền nhỏ
- it cost only a trifle
cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu
IDIOMS
- a trifle
- (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút
- a trifle [too] heavy
hơi nặng một chút
nội động từ
- coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn
- stop trifling with your work!
thôi đừng có đùa với công việc như vậy
- he is not a man to trifle with
anh ta không phải là người có thể đùa được
- to trifle with one's food
nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút
- to trifle with one's paper-knife
nghịch con dao rọc giấy
IDIOMS
- to trifle away
- lãng phí
- to trifle away one's time
lãng phí thì giờ
- to trifle away one's money
phung phí tiền bạc