Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transporteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người chuyên chở, người nhận chuyên chở
  • máy chuyển tải, thiết bị vận chuyển
    • Transporteur aérien
      băng tải treo; đường cáp treo
    • Transporteur à câbles
      đường cáp treo vận chuyển
    • Transporteur à courroie
      băng tải
    • Transporteur à écailles
      băng tải (dạng) tấm xếp khớp
    • Transporteur à éléments d'acier articulés
      băng tải (dạng) tấm sắt xếp khớp
    • Transporteur à air
      máy chuyển tải dùng khí nén
    • Transporteur à barreaux
      băng chuyển tải có thanh gạt
    • Transporteur à raclettes/transporteur à racloirs
      băng tải gạt
    • Transporteur à rateaux
      băng tải cào
    • Transporteur à secousses/transporteur vibrant
      băng tải rung
    • Transporteur à chaîne
      băng tải xích
    • Transporteur continu
      băng tải vô tận, băng tải khép kín
    • Transporteur à galets/transporteur à rouleaux
      băng tải con lăn, băng lăn chuyển tải
    • Transporteur à godets
      băng gàu chuyển tải
  • (sinh vật học; sinh lý học) chất tải, vật tải
    • Transporteur d'hydrogène
      chất tải hydro
tính từ
  • chuyên chở, vận tải
    • Voiturier transporteur
      người chủ xe vận tải
Related search result for "transporteur"
Comments and discussion on the word "transporteur"