Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
tranche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lát
    • Une tranche de pain
      một lát bánh mì
  • thịt giữa đùi (bò)
  • cạnh, mép
    • La tranche d'une planche
      mép một tấm ván
    • La tranche d'un livre
      mép sách
    • Tranche d'une pièce de monnaie
      mép đồng tiền
  • xá cày
  • đợt; đoạn, khoảng
    • Tranche de loterie
      đợt xổ số
    • Une tranche de temps
      một khoảng thời gian
  • (toán học) nhóm (chữ số liền nhau)
    • Une tranche de trois chiffres
      một nhóm ba chữ số liền nhau
    • s'en payer une tranche
      (thân mật) vui chơi thỏa thích
Related search result for "tranche"
Comments and discussion on the word "tranche"