Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traduire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dịch
    • Traduire du français en vietnamien
      dịch tiếng Pháp sang tiếng Việt
  • thể hiện
    • Des mots qui traduisent ses pensées
      những từ thể hiện tư tưởng của mình
  • (luật học; pháp lý) đưa (ra tòa)
    • Traduire quelqu'un devant le tribunal
      đưa ai ra trước tòa án
Related search result for "traduire"
Comments and discussion on the word "traduire"