Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traditeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo, (sử học)) kẻ giao nộp sách thánh (để thoát chết), kẻ bội đạo
Related search result for "traditeur"
Comments and discussion on the word "traditeur"