Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tracheae
/trə'ki:ə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều tracheas, tracheae
  • (giải phẫu) khí quản, ống khí
  • (thực vật học) quản bào, tế bào ống
Related search result for "tracheae"
Comments and discussion on the word "tracheae"