Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tracement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vạch, sự kẻ
    • Le tracement d'une ligne
      sự kẻ một đường
Related search result for "tracement"
Comments and discussion on the word "tracement"