Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traîneur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người kéo
    • Traîneur de chariot
      người kéo xe chở đồ
    • Traîneur de rues
      người lang thang ngoài phố
  • người đi chậm, người tụt lại sau những người khác
    • traîneur de sabre
      xem sabre
Related search result for "traîneur"
Comments and discussion on the word "traîneur"