Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
trọng tài
Jump to user comments
version="1.0"?>
arbitre
làm trọng tài
arbitrer;
Tòa án trọng tài
tribunal arbitral.
Làm trọng tài một trận bóng đá
arbitrer un match de football
Related search result for
"trọng tài"
Words pronounced/spelled similarly to
"trọng tài"
:
tràng thi
trạng thái
trọng tài
trọng tải
trọng thị
trọng tội
trung tỉ
trường thi
trưởng ti
Words contain
"trọng tài"
:
siêu trọng tài
trọng tài
Comments and discussion on the word
"trọng tài"