Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trọng tài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • arbitre
    • làm trọng tài
      arbitrer;
    • Tòa án trọng tài
      tribunal arbitral.
    • Làm trọng tài một trận bóng đá
      arbitrer un match de football
Related search result for "trọng tài"
Comments and discussion on the word "trọng tài"