Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trả giá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đền bù lại: Không trả giá cho kẻ xâm lược rút lui. 2. Tiêu phí sức lực và tiền tài.
Related search result for "trả giá"
Comments and discussion on the word "trả giá"