Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bánh bao
    • Tourte à la viande
      bánh bao nhân thịt
  • (tiếng địa phương) bánh mì tròn
  • (thông tục) người đần, người ngốc
    • Ce monsieur n'est qu'une tourte
      cái ông ấy chỉ là một người ngốc
tính từ
  • (thông tục) đần, ngốc
    • Une très belle fille mais un peu tourte
      một cô gái rất xinh nhưng hơi đần
Related search result for "tourte"
Comments and discussion on the word "tourte"