Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
topping
/'tɔpiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tỉa ngọn cây
  • phần trên, phần ngọn
  • lớp mặt của đường rải đá...)
tính từ
  • bậc trên, thượng hạng, đặc biệt
Related words
Related search result for "topping"
Comments and discussion on the word "topping"