Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tonnelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • giàn cây hình vòm
    • S'amuser sous la tonnelle
      chơi đùa dưới giàn cây
  • (kiến trúc) vòm tròn
  • (săn bắn) lưới đánh chim
Related search result for "tonnelle"
Comments and discussion on the word "tonnelle"