Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiquer
Jump to user comments
nội động từ
  • (thú y học) có tật nuốt hơi (ngựa)
  • (thân mật) nhăn nhó khó chịu
    • Ma proposition l'a fait tiquer
      đề nghị của tôi làm ông ta nhăn nhó khó chịu
Related search result for "tiquer"
Comments and discussion on the word "tiquer"