Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tiptoe
/'tiptou/
Jump to user comments
danh từ
  • đầu ngón chân
    • to stand on tiptoe; to be on tiptoe
      nhón chân
IDIOMS
  • to be on the tiptoe of expectation
    • thấp thỏm chờ đợi
nội động từ
  • đi nhón chân
phó từ
  • nhón chân
Related words
Related search result for "tiptoe"
Comments and discussion on the word "tiptoe"