Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tipple
/'tipl/
Jump to user comments
danh từ
  • rượu
  • (đùa cợt) thức uống
    • my favourite tippleis coca-cola
      thức uống tôi thích dùng là côca-côla
động từ
  • nghiện rượu
  • nhấp; uống (rượu)
Related words
Related search result for "tipple"
Comments and discussion on the word "tipple"