Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tinh dầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chất lỏng có mùi thơm, dễ bay hơi, lấy từ thực vật hay động vật, thường dùng chế nước hoa hoặc làm thuốc. Tinh dầu bạc hà. Cất tinh dầu.
Related search result for "tinh dầu"
Comments and discussion on the word "tinh dầu"