Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiễn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đưa, từ giã người ra đi : Tiễn bạn ra về ; Tiễn em đi nước ngoài.
Related search result for "tiễn"
Comments and discussion on the word "tiễn"