Jump to user comments
danh từ
- sấm, sét
- a clap of thunder
tiếng sét ổn
- tiếng ầm vang như sấm
- thunder of applause
tiếng vỗ tay như sấm
- sự chỉ trích; sự đe doạ
- to fear the thunders of the press
sợ những lời chỉ trích của báo chí
- to look as black as thunder
trông có vẻ hầm hầm đe doạ
động từ
- ầm ầm như sấm
- the cannon thundered
súng đại bác nổ ầm ầm như sấm
- la lối, nạt nộ, chửa mắng