Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
tanner.
Thuộc da
tanner les peaux
Da thuộc
peau tannée ; cuir
Thợ thuộc da
tanneur
Xưởng thuộc da
tannerie.
Related search result for
"thuộc"
Words pronounced/spelled similarly to
"thuộc"
:
thù tạc
thủ đắc
thủ túc
thủ tục
thúc
thục
thuốc
thuộc
thư cục
thử sức
more...
Words contain
"thuộc"
:
đọc thuộc lòng
bắc thuộc
bộ thuộc
da thuộc
gia thuộc
hậu thuộc địa
kim thuộc
lệ thuộc
pháp thuộc
phụ thuộc
more...
Words contain
"thuộc"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
verre
verre
fumeuse
droguerie
subordonner
subordination
drogue
tabac
herboristerie
fumeur
more...
Comments and discussion on the word
"thuộc"