Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thuế
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Khoản tiền hay hiện vật mà người dân hoặc các tổ chức kinh doanh, tuỳ theo tài sản, thu nhập, nghề nghiệp, v.v. buộc phải nộp cho nhà nước theo mức quy định. Nộp thuế. Thuế nông nghiệp. Thuế sát sinh. Đánh thuế hàng nhập khẩu.
Related search result for
"thuế"
Words pronounced/spelled similarly to
"thuế"
:
thu
Thu Tà
thù
thù tạ
thủ
thủ đô
thủ hạ
thủ hộ
thủ từ
thủ tự
more...
Words contain
"thuế"
:
đánh thuế
giảm thuế
miễn thuế
quan thuế
sưu thuế
tạp thuế
thuế
thuế đinh
thuế biểu
thuế khoá
more...
Words contain
"thuế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuận
chiến thuật
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
thuần
Thuận Hải
thuật
kỹ thuật
thủ thuật
hòa thuận
thuần hóa
more...
Comments and discussion on the word
"thuế"