Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thiện chí
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. ý định tốt khi làm gì: thái độ thiếu thiện chí một việc làm đầy thiện chí.
Related search result for
"thiện chí"
Words pronounced/spelled similarly to
"thiện chí"
:
thiên chúa
Thiên chúa
thiện chí
Words contain
"thiện chí"
:
thiện chí
thiện chính
Words contain
"thiện chí"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thiệt
Thiệu Hoá
tọa thiền
can thiệp
Thiện Văn
thiệp
Thiệu Yên
hơn thiệt
tối thiểu
thua thiệt
more...
Comments and discussion on the word
"thiện chí"