Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thiên lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nghìn dặm. Đường thiên lý. Đường rất dài (cũ).
Lẽ trời (cũ).
Loài cây leo; lá hình tim, hoa mọc thành cụm, màu vàng lục dùng để nấu canh.
Related search result for
"thiên lý"
Words pronounced/spelled similarly to
"thiên lý"
:
thiên lao
thiên lôi
thiên lý
Words contain
"thiên lý"
:
kính thiên lý
thiên lý
Words contain
"thiên lý"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Chín trời
thiên
Chức Nữ
tinh vân
thiên hạ
thiên tai
kinh tuyến trời
Thiên hậu
thiên tài
thiên đồ
more...
Comments and discussion on the word
"thiên lý"