Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thực tại
Jump to user comments
version="1.0"?>
réalité.
Thực tại khách quan
réalité objective.
(triết học) réel.
Thế giới thực tại
le monde réel.
Related search result for
"thực tại"
Words pronounced/spelled similarly to
"thực tại"
:
thục tội
thức thời
thực tài
thực tại
thực thi
Words contain
"thực tại"
:
phi thực tại
thực tại
thực tại hóa
Comments and discussion on the word
"thực tại"