Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thổ công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Thần coi đất của mỗi nhà, theo mê tín. 2. Người thông thạo địa lý một vùng (thtục): Thổ công Hà Nội.
Related search result for "thổ công"
Comments and discussion on the word "thổ công"