Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thổ công
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Thần coi đất của mỗi nhà, theo mê tín. 2. Người thông thạo địa lý một vùng (thtục): Thổ công Hà Nội.
Related search result for
"thổ công"
Words pronounced/spelled similarly to
"thổ công"
:
Thái Công
Thái Công
Thái Cường
thầy cúng
thế công
thi công
Thiệu Công
thọ chung
Thọ Cường
thổ công
more...
Comments and discussion on the word
"thổ công"