Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thổ địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Ruộng đất. 2. Cg. Ông địa. Thần đất, theo mê tín. 3. Người có nước da tái đen.
Related search result for
"thổ địa"
Words pronounced/spelled similarly to
"thổ địa"
:
tha hóa
thái hà
Thái Hà
Thái Hòa
Thái Hoà
tháo dạ
thất hòa
thật thà
thầy thừa
thêu thùa
more...
Words contain
"thổ địa"
:
thổ địa
trơ thổ địa
Comments and discussion on the word
"thổ địa"