Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thỏ rừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (zool.) lièvre
    • chó săn thỏ rừng
      lévrier ;
    • Thỏ rừng cái
      hase
    • Thỏ rừng con
      lièvreteau ; levreteau ; levraut.
Related search result for "thỏ rừng"
Comments and discussion on the word "thỏ rừng"