Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thị xã
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Khu vực tập trung đông dân cư, là trung tâm của tỉnh, nhỏ hơn thành phố, lớn hơn thị trấn, chủ yếu là sản xuất thủ công nghiệp và buôn bán: uỷ ban nhân dân thị xã dạy học ở ngoài thị xã.
Related search result for
"thị xã"
Words pronounced/spelled similarly to
"thị xã"
:
Thạch Xá
thảo xá
thầy xí
thể xác
thi xã
thị xã
thoát xác
thợ xẻ
thuốc xỉa
thuốc xổ
more...
Comments and discussion on the word
"thị xã"