Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thị xã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Khu vực tập trung đông dân cư, là trung tâm của tỉnh, nhỏ hơn thành phố, lớn hơn thị trấn, chủ yếu là sản xuất thủ công nghiệp và buôn bán: uỷ ban nhân dân thị xã dạy học ở ngoài thị xã.
Related search result for "thị xã"
Comments and discussion on the word "thị xã"