Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thể in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đoàn thể
biến thể
cá thể
có thể
cụ thể
cơ thể
giải thể
hình thể
khách thể
kháng thể
không thể
lập thể
một thể
ngọc thể
nhân thể
nhiễm sắc thể
nhuyễn thể
như thể
quốc thể
sự thể
tam thể
tập thể
tứ thể
thánh thể
thân thể
thất thểu
thủy tinh thể
thực thể
thể
thể cách
thể chất
thể chế
thể dục
Thể Dục
thể dịch
thể diện
thể hiện
thể lực
thể lệ
thể loại
thể môn
thể nào
thể nữ
thể nghiệm
thể phách
thể phách
thể tài
thể tích
thể tất
thể thao
thể thức
thể thống
thể theo
thể xác
thi thể
thiên thể
tiện thể
tinh thể
toàn thể
trọng thể
vật thể