Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Trạng thái : Thể đặc ; Thể lỏng.
d. Hình thức văn, thơ : Thể lục bát.
đg. "Thể tất" nói tắt : Tôi có việc bận đến chậm xin hội nghị thể cho.
Related search result for
"thể"
Words pronounced/spelled similarly to
"thể"
:
tha
thà
thả
thá
thai
thải
thái
Thái
thao
thào
more...
Words contain
"thể"
:
đoàn thể
biến thể
cá thể
có thể
cụ thể
cơ thể
giải thể
hình thể
khách thể
kháng thể
more...
Comments and discussion on the word
"thể"