Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Trạng thái : Thể đặc ; Thể lỏng.
  • d. Hình thức văn, thơ : Thể lục bát.
  • đg. "Thể tất" nói tắt : Tôi có việc bận đến chậm xin hội nghị thể cho.
Related search result for "thể"
Comments and discussion on the word "thể"