Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thẩm quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Quyền xem xét, quyết định: thẩm quyền xét xử của toà án nhân dân tỉnh cơ quan có thẩm quyền. 2. Tư cách về chuyên môn để xem xét, quyết định: người có thẩm quyền khoa học.
Related search result for
"thẩm quyền"
Words contain
"thẩm quyền"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thẩm quyền
quyền hành
lộng quyền
quyền
uy thế
thực quyền
Thao lược
tiện hành
tranh quyền
Bá Di, Thúc Tề
more...
Comments and discussion on the word
"thẩm quyền"