Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thẩm quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Quyền xem xét, quyết định: thẩm quyền xét xử của toà án nhân dân tỉnh cơ quan có thẩm quyền. 2. Tư cách về chuyên môn để xem xét, quyết định: người có thẩm quyền khoa học.
Related search result for "thẩm quyền"
Comments and discussion on the word "thẩm quyền"