Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thần thánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Lực lượng siêu tự nhiên như thần, thánh (nói khái quát).
  • II t. Có tính chất thiêng liêng, vĩ đại. Cuộc kháng chiến .
Related search result for "thần thánh"
Comments and discussion on the word "thần thánh"