Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thản nhiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ung dung như không có gì xảy ra cả : Có còi báo động mà vẫn ngồi thản nhiên.
Related search result for "thản nhiên"
Comments and discussion on the word "thản nhiên"