Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thản nhiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
Ung dung như không có gì xảy ra cả : Có còi báo động mà vẫn ngồi thản nhiên.
Related search result for
"thản nhiên"
Words pronounced/spelled similarly to
"thản nhiên"
:
thản nhiên
thiên nhiên
Words contain
"thản nhiên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tự nhiên
bình thản
dĩ nhiên
đương nhiên
hiển nhiên
thần
thản nhiên
tự nhiên nhi nhiên
trời
nghiễm nhiên
more...
Comments and discussion on the word
"thản nhiên"