Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thường lệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Theo thói quen, theo một sự qui định: Thường lệ cứ năm giờ rưỡi dậy tập thể dục.
Related search result for "thường lệ"
Comments and discussion on the word "thường lệ"