Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thước dây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thước đo độ dài bằng vật liệu mềm, thường dùng để đo người khi cắt may.
Related search result for "thước dây"
Comments and discussion on the word "thước dây"