Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thúc thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Bó tay, chịu bất lực, không làm được: Đến mức này thì đành thúc thủ mà thôi.
Related search result for
"thúc thủ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thúc thủ"
:
thúc thủ
thuốc thử
thức thời
thực thà
thực thể
thực thu
thực thụ
thước thợ
Words contain
"thúc thủ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kết thúc
Bá Di, Thúc Tề
thúc
thôi thúc
Thúc Tử
câu thúc
Mai Thúc Loan
thúc ép
Hạ Cơ
Thúc quý
more...
Comments and discussion on the word
"thúc thủ"