Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thông thạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • compétant ; exercé ; expert ; connaisseur.
  • couramment.
    • Nói tiếng Pháp thông thạo
      parler courament le français.
  • ex professo.
    • Xử lý thông thạo
      traiter ex proffesso.
Related search result for "thông thạo"
Comments and discussion on the word "thông thạo"