Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
thérapeute
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) thầy thuốc điều trị
  • (sử học) thầy tu khổ hạnh Do Thái (ở Ai Cập xưa)
Related search result for "thérapeute"
Comments and discussion on the word "thérapeute"