Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thâm hiểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Ác một cách sâu độc, lòng dạ khó lường. Con người thâm hiểm, chuyên ném đá giấu tay.
Related search result for "thâm hiểm"
Comments and discussion on the word "thâm hiểm"