Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thánh giá
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (trtr.; id.). Xe vua đi thời phong kiến; xa giá.
2 d. Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinh vì đạo của Jesus. Cây thánh giá.
Related search result for
"thánh giá"
Words pronounced/spelled similarly to
"thánh giá"
:
thanh giáo
thành gia
thánh giá
thỉnh giáo
thính giả
thính giác
Words contain
"thánh giá"
:
dấu thánh giá
thánh giá
Comments and discussion on the word
"thánh giá"