Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thánh giá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (trtr.; id.). Xe vua đi thời phong kiến; xa giá.
  • 2 d. Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinh vì đạo của Jesus. Cây thánh giá.
Related search result for "thánh giá"
Comments and discussion on the word "thánh giá"