Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thánh chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Lệnh của vua chúa, theo cách gọi tôn kính: vâng thánh chỉ.
Related search result for "thánh chỉ"
Comments and discussion on the word "thánh chỉ"