Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thành hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Được tạo thành ở mức chỉ mới có những nét chính. Ngôi nhà đã thành hình, nhưng chưa có cửa.
Related search result for "thành hình"
Comments and discussion on the word "thành hình"