Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
teinter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tô màu
    • Le soleil couchant teinte de rose les flancs de la montagne
      nắng chiều tô màu hồng sườn núi
    • Tinter.
Related words
Related search result for "teinter"
Comments and discussion on the word "teinter"