Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tarabiscoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) xoi (đồ gỗ)
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trang trí rườm rà
  • gọt giũa kiểu cách (lời văn...)
Related search result for "tarabiscoter"
Comments and discussion on the word "tarabiscoter"