Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nắm vo viên lại
    • Mettre son linge en tapon
      vo viên quần áo
Related search result for "tapon"
Comments and discussion on the word "tapon"