Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tabulaire
Jump to user comments
tính từ
  • (có) dạng bàn
    • Relief tabulaire
      địa hình dạng bàn
  • xếp thành bảng
  • thành thỏi
    • Cristaux tabulaires
      tinh thể thành thỏi
danh từ giống đực
  • (sử học) viên giữa văn thư (cổ La Mã)
Related search result for "tabulaire"
Comments and discussion on the word "tabulaire"